Có 1 kết quả:
花彩 huā cǎi ㄏㄨㄚ ㄘㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to festoon
(2) to decorate with a row of colored garlands
(2) to decorate with a row of colored garlands
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0